Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thu nhận

Academic
Friendly

Từ "thu nhận" trong tiếng Việt có nghĩa là "nhận vào" hoặc "tiếp nhận" một cái đó, thường một thứ đó được gửi đến hoặc giao cho ai đó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc tiếp nhận thông tin, tài liệu, đồ vật, hoặc thậm chí người.

Giải thích chi tiết:
  • Cấu trúc từ: "thu" có nghĩa là "tiếp nhận" "nhận" cũng mang nghĩa tương tự. Kết hợp lại, "thu nhận" nhấn mạnh hành động tiếp nhận một cách chủ động, có thể từ một nguồn bên ngoài.
dụ sử dụng:
  1. Trong thư viện: "Thư viện thu nhận sách mới mỗi tháng." (Có nghĩathư viện nhận những cuốn sách mới từ các nhà xuất bản hoặc cá nhân.)
  2. Trong công việc: "Công ty đã thu nhận nhiều hồ sơ xin việc." (Có nghĩacông ty đã tiếp nhận hồ sơ từ những người ứng tuyển.)
  3. Trong giáo dục: "Trường đại học thu nhận sinh viên quốc tế." (Có nghĩatrường đại học nhận sinh viên từ các quốc gia khác.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Chúng tôi sẽ thu nhận ý kiến phản hồi từ khách hàng để cải thiện dịch vụ." (Ở đây, "thu nhận" thể hiện việc lắng nghe tiếp nhận thông tin từ người khác một cách chủ động.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Nhận: Thường chỉ hành động tiếp nhận một cách đơn thuần, không nhấn mạnh vào nguồn gốc hay quá trình.
  • Tiếp nhận: Có thể được xem như một từ đồng nghĩa với "thu nhận", nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hơn.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Tiếp nhận: Như đã đề cập, có nghĩa tương tự.
  • Nhận vào: Cũng có nghĩa gần giống, nhưng không nhấn mạnh vào hành động chủ động như "thu nhận".
  • Chấp nhận: Hơi khác một chút, thường liên quan đến việc đồng ý hoặc cho phép một điều đó diễn ra.
Từ liên quan:
  • Gửi: Hành động ngược lại với "thu nhận".
  • Chuyển giao: Hành động chuyển từ một người hoặc nơi này sang một người hoặc nơi khác.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "thu nhận", hãy chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe hiểu đúng ý bạn muốn truyền đạt. "Thu nhận" thường mang tính chất chính thức hơn so với "nhận".

  1. Nhận vào: Thư viện thu nhận sách mới.

Similar Spellings

Words Containing "thu nhận"

Comments and discussion on the word "thu nhận"