Từ "thu nhận" trong tiếng Việt có nghĩa là "nhận vào" hoặc "tiếp nhận" một cái gì đó, thường là một thứ gì đó được gửi đến hoặc giao cho ai đó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc tiếp nhận thông tin, tài liệu, đồ vật, hoặc thậm chí là người.
Giải thích chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
Trong thư viện: "Thư viện thu nhận sách mới mỗi tháng." (Có nghĩa là thư viện nhận những cuốn sách mới từ các nhà xuất bản hoặc cá nhân.)
Trong công việc: "Công ty đã thu nhận nhiều hồ sơ xin việc." (Có nghĩa là công ty đã tiếp nhận hồ sơ từ những người ứng tuyển.)
Trong giáo dục: "Trường đại học thu nhận sinh viên quốc tế." (Có nghĩa là trường đại học nhận sinh viên từ các quốc gia khác.)
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể của từ:
Nhận: Thường chỉ hành động tiếp nhận một cách đơn thuần, không nhấn mạnh vào nguồn gốc hay quá trình.
Tiếp nhận: Có thể được xem như một từ đồng nghĩa với "thu nhận", nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hơn.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Tiếp nhận: Như đã đề cập, có nghĩa tương tự.
Nhận vào: Cũng có nghĩa gần giống, nhưng không nhấn mạnh vào hành động chủ động như "thu nhận".
Chấp nhận: Hơi khác một chút, thường liên quan đến việc đồng ý hoặc cho phép một điều gì đó diễn ra.
Từ liên quan:
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "thu nhận", hãy chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe hiểu đúng ý bạn muốn truyền đạt. "Thu nhận" thường mang tính chất chính thức hơn so với "nhận".